Có 1 kết quả:

多面手 duō miàn shǒu ㄉㄨㄛ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) multi-talented person
(2) versatile person
(3) all-rounder

Bình luận 0